Bảng C Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_châu_Á_2008

 Trung Quốc

Huấn luyện viên: Liu Chunming

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMWu Yan (1989-01-07)7 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Wuhan Optics Valley
42HVLiu Yi (1988-08-26)26 tháng 8, 1988 (20 tuổi) Tianjin Teda F.C.
52HVYu Yang (1989-08-06)6 tháng 8, 1989 (19 tuổi) Beijing Guoan
63TVHui Jiakang (1989-01-19)19 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Shenzhen Shangqingyin
83TVCao Yunding (1989-11-22)22 tháng 11, 1989 (18 tuổi) Shanghai East Asia
114Zhang Yuan (1989-12-08)8 tháng 12, 1989 (18 tuổi) Chengdu Blades
124Zhang Chengdong (1989-02-09)9 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Liaoning FC
132HVZheng Zheng (1989-07-11)11 tháng 7, 1989 (19 tuổi) Shandong Luneng
143TVPiao Cheng (1989-08-21)21 tháng 8, 1989 (19 tuổi) Yanbian FC
153TVZhang Linpeng (1989-05-09)9 tháng 5, 1989 (19 tuổi) Shanghai East Asia
163TVLiu Xiaodong (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Changchun Yatai
174Tan Yang (1989-01-09)9 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Zhejiang Greentown
183TVJiang Xiaoyu (1989-06-11)11 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Chengdu Blades
192HVWu Xi (1989-02-19)19 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Hebei Tiangong
202HVQiu Tianyi (1989-01-31)31 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Harbin Yiteng F.C.
214Zhang Jian (1989-02-28)28 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Chongqing Lifan
221TMHou Sen (1989-06-30)30 tháng 6, 1989 (19 tuổi) Beijing Guoan
232HVLi Haozhen (1989-01-03)3 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Shaanxi Chanba
251TMLiu Dianzuo (1990-06-26)26 tháng 6, 1990 (18 tuổi) Harbin Yiteng F.C.
273TVWang Liang (1989-07-23)23 tháng 7, 1989 (19 tuổi) Dalian Shide Siwu FC
214Zhou Liao (1989-01-14)14 tháng 1, 1989 (19 tuổi) Wuhan Optics Valley
333TVLi Zhichao (1989-02-18)18 tháng 2, 1989 (19 tuổi) Dalian Shide Siwu FC
343TVWang Yunlong (1990-02-22)22 tháng 2, 1990 (18 tuổi) Shanghai East Asia

 CHDCND Triều Tiên

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
11TMO Mun-Song (1990-12-14)14 tháng 12, 1990 (17 tuổi) Sobaeksu
22HVSim Hyon-Jin (1991-01-01)1 tháng 1, 1991 (17 tuổi) Sobaeksu
32HVRi Hyong-Mu (1991-11-04)4 tháng 11, 1991 (16 tuổi) Sobaeksu
42HVHan Kyong-Gwang (1990-02-16)16 tháng 2, 1990 (18 tuổi) Sobaeksu
52HVKang Chol-Ryong (1990-06-20)20 tháng 6, 1990 (18 tuổi) Sobaeksu
62HVKang Chol-Ryong (1990-07-01)1 tháng 7, 1990 (18 tuổi) Pyongyang
73TVMyong Cha-Hyon (1990-03-20)20 tháng 3, 1990 (18 tuổi) Sobaeksu
83TVPak Yu-Il (1990-01-05)5 tháng 1, 1990 (18 tuổi) Sobaeksu
94An Il-Bom (1990-12-02)2 tháng 12, 1990 (17 tuổi) Sobaeksu
103TVRi Sang-Chol (1990-12-26)26 tháng 12, 1990 (17 tuổi) Amrokgang
113TVPak Hyong-Jin (1990-07-06)6 tháng 7, 1990 (18 tuổi) Sobaeksu
123TVRi Kum Song
133TVO Jin-Hyok (1990-02-28)28 tháng 2, 1990 (18 tuổi) Rimyongsu
144Rim Chol-Min (1990-11-24)24 tháng 11, 1990 (17 tuổi) Sobaeksu
153TVHong Kum Song (1990-06-03)3 tháng 6, 1990 (18 tuổi)
164Pak Kwang-Ryong (1992-09-21)21 tháng 9, 1992 (16 tuổi) Kigwancha
173TVHan Jin I
184Thak Ho Nam
193TVJo Jong Chol
201TMRi Kang (1988-04-20)20 tháng 4, 1988 (20 tuổi)
214Jong Il-Ju (1990-01-27)27 tháng 1, 1990 (18 tuổi) Sobaeksu
221TMKim Yong Gil

 Tajikistan

 Liban

0#0VtCầu thủNgày sinh (tuổi)TrậnBtCâu lạc bộ
Mohamad Dakramanji
Niazy Shheme
Simon Assaf
Omar Ouaida
Mohamad Alame
Hussein Awada
Abdallah Taleb
Mohamad Jaafar
Ali Bazzi
Kassem Leila
Ali Farran
Ahmad Zreik
Kassem Mannaa
Nour Mansour
Hassan Alaouieh
Rabih Ataya
Amin Ismail Fadel
Mohamad Haidar
Nazih Hassan Khodr Assaad
Mohamad Hijazi
A. Termoss
Mustapha Chahine
Milan Ismail Fadel